Tôi chắc rằng bạn phải đã cân nhắc đủ để tìm ra đồng tiền mạnh nhất thế giới. Rất có thể ý nghĩ đầu tiên nảy ra trong đầu bạn là nó có thể là Bảng Anh, Đô la Mỹ hoặc Euro.





Theo Liên Hợp Quốc, có 180 loại tiền tệ được sử dụng làm tiền thầu hợp pháp nhưng bạn có biết loại tiền nào có giá trị cao nhất không?



Định nghĩa về đồng tiền mạnh ở đây là đồng tiền đắt nhất khi so sánh với đồng tiền dự trữ toàn cầu - đô la Mỹ. Nói cách khác, khi bạn trao đổi, bạn sẽ nhận được lợi nhuận tiền tệ nhỏ nhất là 1 đô la Mỹ.

20 loại tiền tệ mạnh nhất trên thế giới



Đọc bài viết của chúng tôi để tìm hiểu 20 loại tiền tệ mạnh nhất thế giới vào năm 2021, tại sao chúng mạnh và điều gì khiến chúng được đánh giá cao đến vậy.

Dưới đây là danh sách 20 loại tiền tệ mạnh nhất thế giới so với Đô la Mỹ tính đến năm 2021.

1. Kuwait Dinar: KWD

Đồng Dinar của Kuwait là đồng tiền mạnh nhất trên thế giới, giữ vị trí số một. Kuwaiti Dinar được đưa ra lần đầu tiên vào năm 1960 khi nó giành được độc lập từ đế chế Anh và nó tương đương với một bảng Anh vào thời điểm đó.

Kuwait là một quốc gia tương đối rất nhỏ, có vị trí địa lý nằm giữa Iraq và Ả Rập Saudi. Tỷ giá quy đổi KWD là $ 3,31, có nghĩa là nếu bạn đổi một USD, bạn sẽ chỉ nhận được 0,30 Kuwait Dinar.

Đồng tiền này có giá trị cao nhất do nền kinh tế ổn định của Kuwait và đây là quốc gia giàu dầu mỏ có 9% trữ lượng dầu toàn cầu nằm trên lãnh thổ của mình theo wiki. Kuwait phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ, đóng góp vào gần 95% doanh thu của đất nước.

Sản xuất các sản phẩm từ dầu mỏ ở Kuwait rất dễ dàng và chi phí sản xuất rẻ nhất so với các nước khác. Một sự thật thú vị về đất nước là Kuwait là quốc gia miễn thuế và tỷ lệ thất nghiệp rất thấp. Kuwait đứng ở vị trí thứ 8 trong danh sách các quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất.

2.Bahraini Dinar: BHD

Đồng Dinar của Bahrain (BHD) chiếm vị trí thứ hai trong danh sách các đồng tiền có giá trị nhất thế giới. Tỷ lệ chuyển đổi BHD là 2,66 đô la trên một Dinar, có nghĩa là bạn sẽ nhận được 0,37 BHD nếu đổi một đô la.

BHD đã ngừng sử dụng đồng rupee của vùng vịnh làm đấu thầu hợp pháp và giới thiệu đồng Dinar của Bahrain vào năm 1965. BHD được cố định với Đô la Mỹ và kể từ năm 1987, tỷ giá hối đoái so với USD khá ổn định và ít biến động hơn.

Bahrain có dân số khoảng 1 triệu người. Cũng giống như Kuwait, nguồn thu lớn nhất của quốc đảo vùng Vịnh Ba Tư này là từ xuất khẩu khí đốt và các sản phẩm dầu mỏ.

Bahrain là một trong những quốc gia sản xuất dầu mỏ hàng đầu, ngành công nghiệp thu được lợi nhuận lớn ở đây là khai thác ngọc trai. Tuy nhiên, vào những năm 1930, việc sản xuất đã bị ngừng lại do việc nuôi cấy ngọc trai ở Nhật Bản.

Một trong những sự thật hấp dẫn là đồng Riyal của Ả Rập Xê Út chính thức là một đấu thầu hợp pháp ở Bahrain. Tỷ giá hối đoái không đổi ở mức 1 Dinar tương đương với 10 Riyals.

3. Omani Rial: OMR

Omani Rial là đồng tiền đắt thứ ba trên thế giới. Tỷ lệ chuyển đổi OMR cho một Rial bằng 2,60 USD.

Omani Rial được giới thiệu vào năm 1970 với tên gọi Saidi Rial được đặt theo tên của vương quốc Oman, The House of Al Said. Kể từ năm 1973 OMR được cố định với Đô la Mỹ.

Chính phủ Oman đã phát hành tiền giấy 1/4 và 1/2 Rial do sức mua của đồng Rial Oman rất cao. Cũng giống như các quốc gia vùng vịnh khác ở trung đông Oman cũng là một quốc gia giàu dầu mỏ và hiện nay đây là một nền kinh tế phát triển với mức sống cao.

Chính phủ Oman đã quyết định đa dạng hóa thu nhập của mình, vốn liên quan nhiều đến sản xuất dầu thô sang các lĩnh vực khác như luyện kim, phát triển sản xuất khí đốt và du lịch vì trữ lượng dầu đang cạn kiệt nhanh chóng.

4. Đồng Dinar của Jordan: JOD

Dinar của Jordan là tiền tệ của Jordan kể từ năm 1950, được xếp hạng thứ tư trong danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất của chúng tôi với tỷ giá chuyển đổi 1 JOD = 1,41 USD.

Ban đầu, nó được chốt với Đô la Mỹ ở mức cao hơn nhưng trong 2 thập kỷ qua, quốc gia này đã thành công trong việc duy trì mức neo này.

Không có luận điểm cơ bản nào để biện minh cho việc định giá cao của nó vì Jordan là một thị trường mới nổi và nó không quá phát triển về mặt kinh tế. Jordan thiếu các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, than đá và các nguồn khác và nước này cũng có nợ nước ngoài đáng kể.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Jordan dần dần chậm lại kể từ năm 2011 do sự gia tăng đáng kể về dân số, nợ nước ngoài và thất nghiệp.

5. Bảng Anh: GBP

Bảng Anh đứng ở vị trí thứ năm trong số các tiền tệ mạnh nhất thế giới với tỷ giá chuyển đổi 1 GBP = 1,38 USD. Nhiều người có quan niệm rằng Bảng Anh giữ giá trị tiền tệ cao nhất nhưng thực tế không phải vậy.

GBP là đơn vị tiền tệ lâu đời nhất được lưu hành dưới tên gọi Đế chế Anh trước chiến tranh thế giới thứ I, được trải dài trên toàn cầu.

GBP là một trong những loại tiền tệ được giao dịch hàng đầu trên thế giới. Cặp GBP / USD thường được các nhà giao dịch gọi là cáp, trên thị trường Fx và đây là cặp được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau EUR và JPY.

Bảng Anh không chỉ là tiền tệ quốc gia của Anh mà còn của Scotland, Wales và Bắc Ireland. GBP được sử dụng làm đơn vị tiền tệ song song ở 3 Cơ quan phụ thuộc Vương quốc Anh - Guernsey, Jersey và Đảo Man.

Một số thuộc địa của Anh như Quần đảo Falkland, Gibraltar, Saint Helena có tiền tệ tương ứng của riêng họ được định giá là 1 trên 1. Tuy nhiên, hình thức bên ngoài của những loại tiền giấy này khác với loại tiền do Ngân hàng Anh phát hành.

6. Đô la quần đảo Cayman - KYD

Đô la Quần đảo Cayman là đơn vị tiền tệ duy nhất của vùng Caribê ở vị trí thứ sáu trong danh sách các loại tiền tệ mạnh của chúng tôi. Lý do chính cho điều này là vì nó là một lãnh thổ tự trị của Anh và được coi là một trong những thiên đường thuế tốt nhất trên thế giới cho các doanh nghiệp và cá nhân.

Tỷ lệ quy đổi của Quần đảo Cayman là 1 KYD = 1,22 USD và nó nằm trong số năm trung tâm tài chính nước ngoài lớn nhất.

Quốc gia này cung cấp giấy phép thành lập công ty của họ cho nhiều ngân hàng, quỹ đầu cơ và công ty bảo hiểm.

7. Châu Âu Euro - EUR

Euro đứng thứ bảy trong danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất của chúng tôi với tỷ giá chuyển đổi là 1,19 so với một đô la. EURO là tiền tệ chính thức của 19 quốc gia Châu Âu.

EURO là đồng tiền dự trữ thứ hai sau USD chiếm thị phần 25% tổng số tiền tiết kiệm thế giới. Khoảng 25 quốc gia đã cố định tiền tệ của họ với Euro ở một tỷ giá cố định.

Cặp EUR / USD còn được gọi là Fiber là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất, chiếm hơn 25% khối lượng giao dịch hàng ngày. Ngoài ra, EURO tự hào là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai sau Đô la Mỹ.

8. Franc Thụy Sĩ ($ 1,08)

Franc Thụy Sĩ đứng thứ tám trong danh sách tiền tệ hàng đầu của chúng tôi với tỷ giá chuyển đổi là 1,08 so với một đô la. CHF là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trên toàn thế giới và ít bị ảnh hưởng bởi lạm phát nhất.

Thụy Sĩ là một trong những quốc gia giàu có nhất trên thế giới và nó duy trì chính sách tiền tệ nghiêm ngặt và mức nợ thấp. Đây là một trong những lý do chính tại sao nó là một đặt cược an toàn cho các nhà đầu tư khi giao dịch hoặc lưu trữ tiền tệ.

9. Đô la Mỹ

Đô la Mỹ là tiền tệ dự trữ thế giới kể từ năm 1944 sau hiệp định về gỗ Breton. Đô la Mỹ là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối.

USD luôn có nhu cầu cao vì nó được chấp nhận trên toàn thế giới. USD tham gia vào hơn 85% giao dịch ngoại hối hàng ngày. Hoa Kỳ với GDP hơn 22 nghìn tỷ là đầu tàu kinh tế của thế giới.

Đồng tiền USD đang lưu hành trị giá 1,69 nghìn tỷ USD tính đến tháng 9 năm 2018. Chỉ có 30% tiền tệ được lưu hành bên trong Hoa Kỳ.

Có một thời gian ở Mỹ, các tờ tiền mệnh giá 1.000 đô la, 5.000 đô la, 10.000 đô la và 100.000 đô la được phát hành.

10. Đô la Bahamian: BSD

BSD đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Bahamas từ năm 1966. BSD được chốt ngang giá với USD.

Nhiều doanh nghiệp phục vụ cho ngành du lịch giữ thêm một số đô la Mỹ bên mình để tạo sự thuận tiện cho khách du lịch Mỹ.

11. Đô la Bermudian: BMD

BMD là đơn vị tiền tệ chính thức của Lãnh thổ hải ngoại Bermuda của Anh. BMD được chốt với USD theo tỷ lệ 1-1. Nốt cao nhất đang lưu hành là 100 BMD.

Không được phép giao dịch đồng đô la Bermudia bên ngoài Bermuda. Người ta có thể tìm thấy cả tiền USD và BMD ở Bermuda.

12. Balboa Panama: PAB

Đồng Balboa của Panama là tiền tệ chính thức của Panama cùng với USD. PAB cũng được chốt với USD ngang giá. Tên Balboa là để vinh danh nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Vasco Núñez de Balboa.

Khi Panama giành được độc lập vào năm 1906, nó đã thay thế đồng Peso của Colombia bằng đồng Balboa. Một sự thật thú vị về Panama là quốc gia này chưa bao giờ có một ngân hàng trung ương chính thức.

13. Đô la Canada: CAD

Đô la Canada là tiền tệ dự trữ chính thức của Canada với tỷ giá hối đoái là 0,80 so với USD. CAD là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm.

Canada có trữ lượng dầu thô khổng lồ chỉ sau Ả Rập Xê-út và Venezuela và nước này có nguồn cung cấp uranium lớn thứ hai trên thế giới.

14. Đô la Úc: AUD

Đô la Úc là đồng tiền hợp pháp chính thức không chỉ ở Úc mà còn ở một số quốc đảo thuộc Thái Bình Dương. Với tỷ giá 0,77 so với USD, đây được coi là một trong những đồng tiền ổn định.

AUD đứng thứ năm trong loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối, chiếm 6,8% khối lượng giao dịch hàng ngày.

15. Đô la Singapore: SGD

Đô la Singapore là một trong những tiền tệ mạnh nhất ở khu vực APAC với tỷ giá chuyển đổi 0,74 so với USD.

Chính phủ Singapore đã phát hành tờ tiền 10.000 đô la Singapore, loại tiền có giá trị cao nhất trên thế giới đang được lưu hành. Tuy nhiên, vào năm 2014, họ đã quyết định ngừng in và bắt đầu quá trình thu hồi.

16. Đô la Brunei: BND

Tỷ giá chuyển đổi Đô la Brunei giống như SGD do có thỏa thuận tiền tệ giữa Singapore và Brunei. SGD và BND có thể hoán đổi bằng mệnh giá và hai loại tiền này có thể được sử dụng ở Singapore và Brunei.

Quốc vương Brunei được coi là quốc vương giàu nhất thế giới với tài sản ròng ước tính là 28 tỷ USD.

17. Đô la New Zealand: NZD

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ chính thức không chỉ của New Zealand mà còn của Quần đảo Cook, Niue, Tokelau và Quần đảo Pitcairn.

Theo cách nói của forex, nó được gọi một cách không chính thức là Kiwi hoặc Kiwi đô la. Tỷ lệ chuyển đổi của NZD là 0,7 so với một đô la.

NZD được giới thiệu vào năm 1967. NZD là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ 11 trên thế giới. Nó đóng góp tới 2,1% khối lượng ngoại hối hàng ngày.

18. Đồng Lev Bungari: BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ chính thức của Bulgaria với tỷ giá hối đoái là 0,6 so với USD. Ban đầu, vào năm 1997, BGN tham gia thỏa thuận bảng tiền tệ với Deutsche Mark với tỷ giá cố định.

Sau khi đồng euro ra đời, nó được chốt với EUR với tỷ giá cố định là 1,95583 BGN: 1 EUR.

19. Đô la Fijian: FJD

Fijian Dollar là tiền tệ của Fiji với tỷ giá chuyển đổi là 0,48 so với USD. Nó được giới thiệu vào năm 1969 bằng cách thay thế đồng bảng Fiji với tỷ giá 1 bảng Anh = 2 đô la.

Mặc dù giành được độc lập từ tay người Anh vào năm 1970, tiền xu và tiền giấy vẫn tiếp tục có hình Nữ hoàng Elizabeth II cho đến năm 2013. Sau đó nó được thay thế bằng hình ảnh động thực vật.

20. Đồng Real của Brazil: BRL

Đồng Real của Brazil là đồng chính thức ở Brazil với tỷ lệ chuyển đổi là 0,19 so với một đô la. BRL được giới thiệu vào năm 1994.

BRL xếp cuối cùng ở vị trí thứ 20 trong danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới của chúng tôi. Brazil là một trong những nước xuất khẩu vật liệu cơ bản hàng đầu trên toàn thế giới.

Chà, chúng tôi đã cố gắng cung cấp nhiều thông tin nhất về 20 loại tiền tệ mạnh nhất trên thế giới vào năm 2022. Hy vọng bạn sẽ thích đọc bài viết này.

Vui lòng thêm phản hồi có giá trị của bạn, nếu có, để giúp chúng tôi cải tiến nội dung của mình bằng cách đi tới phần nhận xét của chúng tôi! Ngoài ra, đừng quên đánh dấu trang của chúng tôi để được cập nhật thêm nhiều chủ đề thú vị như thế này.